Xe bồn trộn bê tông 7 khối Fuso FJ mixer
- Mã hàng : Fuso FJ24R-Mixer
- Động Cơ : 6S20 205-Động cơ Diesel 4 kỳ, Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.6 xy lanh thẳng hàng
- Xuất Xứ : Nhập khẩu nguyên chiếc
- Giá : Liên hệ...
Mô tả về sản phẩm
CHI TIẾT SẢN PHẨM:
Xe bồn trộn bê tông Fuso 3 chân có thể tích bồn xitec lên đến 7 khối giá rẻ,chất lượng cao,hứa hẹn mang lại cho khách hàng hiệu quả kinh tế cao nhất mà chiếc xe này mang lại
Xe bồn trộn bê tông 7 khối FUSO FJ Mixer 7CBM được trang bị bồn trộn Schwing Stetter đảm bảo khả năng vận hành tốt nhất và độ tin cậy cao
FUSO FJ Mixer 7CBM được trang bị Động cơ mạnh mẽ 280Ps cho mô men xoắn cực đại lên tới 1100Nm tại vòng tua 1200 – 1600 vòng/phút
Hộp số G131-9 được trang bị Crawler-trục dẫn động bánh xích
Động cơ tối ưu hóa PTO kết hợp mạnh mẽ với hệ thống bồn trộn nước
Khung gầm xe chịu tải cao và hệ thống treo an toàn với thanh cân bằng
Hệ thống treo nhíp đa lá dạng parabol phía trước và hệ thống treo hình nửa Elip ngược phía sau
Bồn trộn Schwing Stetter
Đa dạng chủng loại thể tích bồn trộn(6cu.m dạng trộn nước; 7m3 trộn nước và khô)
Bồn nước 500L và thể tích cao cho dòng nước mạnh
Đặc tính tối đa vận hành nhờ vào trung tâm trọng lực thấp của bồn trộn
Công nghệ ít cần bảo trì bên trong mẫu mã hiện đại, vận hành đơn giản, giảm thiểu chi phí dịch vụ bảo dưỡng, mang lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí tuyệt vời.
Thông số kĩ thuật xe tải Fuso FJ lắp bồn trộn 7 khối
KIỂU | FJ2528RMC | ||
1. Kích thước & Trọng lượng | |||
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 8,530 x 2,500 x 3,700 | ||
Khoảng cách hai cầu xe [mm] | 3,600 + 1,350 (4,950) | ||
Khoảng cách hai bánh xe | Trước [mm] | 2,040 | |
Sau [mm] | 1,805 | ||
Trọng lượng không tải [kg] | 12,820 | ||
Phân bố lên trục | Trước [kg] | 5,038 | |
Sau [kg] | 7,782 | ||
Trọng lượng toàn tải [kg] | 25,000 | ||
Phân bố lên trục | Trước [kg] | 6,000 | |
Sau [kg] | 19,000 | ||
2. Thông số đặc tính: | |||
Tốc độ tối đa [km/h] | 90 | ||
Khả năng vượt dốc tối đa [%] | 62.7 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] | 8.75 | ||
3. Động cơ : | |||
Kiểu | 6S20 205 | ||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, Turbo tăng áp, phun nhiên | ||